XSMN 30 ngày - Xổ số miền Nam 30 ngày - KQXSMN 30 ngay

Xổ số miền Nam trong 1 tháng qua

Xem theo tỉnh: Tây Ninh An Giang Bình Thuận

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 14-11-2024

Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
91
72
02
G7
153
087
564
G6
9931
9500
5890
8297
5254
7627
5237
5429
7601
G5
5688
1256
6557
G4
64261
03843
21359
20730
27071
08098
69975
07781
48606
44034
58492
81648
23718
19784
40269
25779
13305
82277
93556
41891
16649
G3
40276
79509
36127
60539
32083
10310
G2
39046
36783
43586
G1
20539
51319
03110
ĐB
687793
350440
259354
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 0,9 6 1,2,5
1 8,9 0,0
2 7,7 9
3 0,1,9 4,9 7
4 3,6 0,8 9
5 3,9 4,6 4,6,7
6 1 4,9
7 1,5,6 2 7,9
8 8 1,3,4,7 3,6
9 0,1,3,8 2,7 1

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 13-11-2024

Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
33
49
51
G7
434
900
104
G6
6932
3199
3908
9208
9456
7972
5514
4151
6557
G5
7397
6549
8626
G4
28988
71890
44840
55940
43305
80063
57393
08919
58201
34812
34490
96880
31695
24462
06314
99814
89462
50613
29332
78423
64160
G3
31651
48799
52084
06871
26088
79943
G2
57604
24120
09012
G1
34897
86830
15113
ĐB
211173
437148
693896
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 4,5,8 0,1,8 4
1 2,9 2,3,3,4,4,4
2 0 3,6
3 2,3,4 0 2
4 0,0 8,9,9 3
5 1 6 1,1,7
6 3 2 0,2
7 3 1,2
8 8 0,4 8
9 0,3,7,7,9,9 0,5 6

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 12-11-2024

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
65
69
74
G7
305
026
869
G6
6272
4561
8244
1149
3079
2664
0502
6767
2581
G5
8268
9206
3664
G4
84425
55273
99012
46794
85961
43633
49470
36849
22490
29319
64911
20136
83745
52137
63125
90106
83454
61910
06486
71572
51124
G3
99070
15594
82576
47118
49154
65305
G2
90669
30322
44069
G1
34332
34779
61178
ĐB
980585
941944
613037
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 5 6 2,5,6
1 2 1,8,9 0
2 5 2,6 4,5
3 2,3 6,7 7
4 4 4,5,9,9
5 4,4
6 1,1,5,8,9 4,9 4,7,9,9
7 0,0,2,3 6,9,9 2,4,8
8 5 1,6
9 4,4 0

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 11-11-2024

TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
08
14
00
G7
835
401
484
G6
5327
8030
3625
4485
4577
2937
1742
4104
5856
G5
6719
7518
0131
G4
26210
26325
75044
04280
99885
58037
17856
07948
62140
32639
27071
18154
73901
74981
94620
87109
83084
40403
57950
51701
43558
G3
54572
36937
06878
32416
03389
60038
G2
82327
28525
84369
G1
25602
55030
89258
ĐB
392426
968131
730200
Đầu TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 2,8 1,1 0,0,1,3,4,9
1 0,9 4,6,8
2 5,5,6,7,7 5 0
3 0,5,7,7 0,1,7,9 1,8
4 4 0,8 2
5 6 4 0,6,8,8
6 9
7 2 1,7,8
8 0,5 1,5 4,4,9
9

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 10-11-2024

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
00
76
81
G7
795
500
530
G6
0576
3683
9995
4891
5512
9770
8895
5233
5731
G5
2350
7692
2121
G4
20313
06643
25933
17686
22175
88788
43414
54298
72653
24404
43947
27124
76849
25970
38843
47500
90013
75899
84120
11691
83560
G3
83381
54363
02720
62888
91900
23446
G2
29928
17998
54636
G1
17819
44077
04863
ĐB
323440
319855
909254
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 0 0,4 0,0
1 3,4,9 2 3
2 8 0,4 0,1
3 3 0,1,3,6
4 0,3 7,9 3,6
5 0 3,5 4
6 3 0,3
7 5,6 0,0,6,7
8 1,3,6,8 8 1
9 5,5 1,2,8,8 1,5,9

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 9-11-2024

TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
83
67
88
39
G7
877
407
624
536
G6
9484
6513
0278
2330
6484
3388
4312
2945
9442
5638
9708
9688
G5
8907
8924
2825
2662
G4
83340
12206
26798
37107
24820
93293
97953
77411
30664
40522
86320
59561
54161
70499
51407
49058
60864
73752
32180
50964
87814
85588
73089
28788
31750
34293
97752
81366
G3
53741
70457
78454
66125
53334
64272
87927
96877
G2
76378
68194
68138
39397
G1
23780
94983
49558
ĐB
956097
302648
495197
Đầu TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
0 6,7,7 7 7 8
1 3 1 2,4
2 0 0,2,4,5 4,5 7
3 0 4,8 6,8,9
4 0,1 2,5,8
5 3,7 4 2,8 0,2,8
6 1,1,4,7 4,4 2,6
7 7,8,8 2 7
8 0,3,4 4,8 0,3,8 8,8,8,9
9 3,7,8 4,9 3,7,7

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 8-11-2024

Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
67
50
98
G7
088
374
352
G6
5276
2049
0374
8739
6002
4106
5442
9969
6579
G5
9131
5427
7567
G4
30882
97243
41807
39416
39327
29244
46840
81826
68034
80459
07121
24113
64709
12857
27274
25720
64401
63297
33841
27837
92510
G3
84609
28324
91382
08202
88472
28614
G2
47106
24580
71701
G1
34436
14981
60295
ĐB
605144
241914
165737
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 6,7,9 2,2,6,9 1,1
1 6 3,4 0,4
2 4,7 1,6,7 0
3 1,6 4,9 7,7
4 0,3,4,4,9 1,2
5 0,7,9 2
6 7 7,9
7 4,6 4 2,4,9
8 2,8 0,1,2
9 5,7,8

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 7-11-2024

Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
90
38
37
G7
489
924
737
G6
4862
6823
0586
1676
4333
3489
9607
1842
1506
G5
4104
0770
9196
G4
79688
73743
40755
52934
69941
58475
94081
19547
19309
27099
28600
11544
45317
76220
99339
64384
36500
25225
49526
02481
13812
G3
85882
69606
48060
38492
00618
67719
G2
79533
67984
38160
G1
34787
62748
74473
ĐB
244975
128127
333007
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 4,6 0,9 0,6,7,7
1 7 2,8,9
2 3 0,4,7 5,6
3 3,4 3,8 7,7,9
4 1,3 4,7,8 2
5 5
6 2 0 0
7 5,5 0,6 3
8 1,2,6,7,8,9 4,9 1,4
9 0 2,9 6

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 6-11-2024

Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
24
22
25
G7
930
791
935
G6
0718
8508
8200
4393
1073
0174
4663
9903
7935
G5
1896
4519
1258
G4
67634
35123
01459
53381
88501
14342
63163
59665
67305
30382
03905
31604
14399
12460
72011
62848
31464
91892
13030
62248
59296
G3
17003
54733
79195
60463
52336
73312
G2
43935
99391
64945
G1
38640
26000
24917
ĐB
158274
388089
103117
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 0,1,3,8 0,4,5,5 3
1 8 9 1,2,7,7
2 3,4 2 5
3 0,3,4,5 0,5,5,6
4 0,2 5,8,8
5 9 8
6 3 0,3,5 3,4
7 4 3,4
8 1 2,9
9 6 1,1,3,5,9 2,6

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 5-11-2024

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
65
36
33
G7
889
318
318
G6
4737
5706
3464
2806
8858
9737
5299
0863
6856
G5
0719
0004
9145
G4
06593
58076
08631
51577
67397
75239
49443
72561
70522
15459
87952
15881
26348
77031
49683
74973
66175
14434
10660
34489
39791
G3
32378
75848
61577
26570
48038
92414
G2
08359
47280
42866
G1
60491
42981
68154
ĐB
868900
938870
889575
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 0,6 4,6
1 9 8 4,8
2 2
3 1,7,9 1,6,7 3,4,8
4 3,8 8 5
5 9 2,8,9 4,6
6 4,5 1 0,3,6
7 6,7,8 0,0,7 3,5,5
8 9 0,1,1 3,9
9 1,3,7 1,9

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 4-11-2024

TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
51
19
48
G7
479
451
098
G6
6881
8969
6132
9963
4885
3010
8392
3715
9916
G5
3934
2471
7196
G4
16256
78378
71734
38235
43444
77958
89472
92255
43671
07019
72688
78243
68636
68503
49441
70842
44077
58276
79377
71598
83995
G3
89579
04358
77361
70112
81387
67550
G2
51279
20821
14611
G1
31261
24097
97332
ĐB
066832
533584
506409
Đầu TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 3 9
1 0,2,9,9 1,5,6
2 1
3 2,2,4,4,5 6 2
4 4 3 1,2,8
5 1,6,8,8 1,5 0
6 1,9 1,3
7 2,8,9,9,9 1,1 6,7,7
8 1 4,5,8 7
9 7 2,5,6,8,8

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 3-11-2024

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
01
13
39
G7
517
358
236
G6
6292
1550
0485
3049
8608
1840
9216
7691
5075
G5
8897
5152
0224
G4
91770
05685
22491
40464
51058
32975
63138
39286
82722
55900
48898
35381
16820
99273
76464
16396
95797
50049
03885
53823
51955
G3
37515
32774
38294
25144
33936
59154
G2
25829
06718
37423
G1
23173
37511
93769
ĐB
329174
645811
657330
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 1 0,8
1 5,7 1,1,3,8 6
2 9 0,2 3,3,4
3 8 0,6,6,9
4 0,4,9 9
5 0,8 2,8 4,5
6 4 4,9
7 0,3,4,4,5 3 5
8 5,5 1,6 5
9 1,2,7 4,8 1,6,7

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 2-11-2024

TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
12
10
81
44
G7
086
541
343
356
G6
7628
6792
2400
2423
3382
8857
9474
6125
5219
7947
9366
2690
G5
1703
7014
4491
3130
G4
05447
71439
77867
14727
53932
57605
34130
50446
52061
43848
04583
86199
15451
88827
61674
28843
79103
46575
83550
97026
48191
67542
94915
20672
09619
51290
64761
51847
G3
43687
81197
46242
22596
65108
09321
71164
11270
G2
37621
99660
86080
57329
G1
44236
95724
94516
65818
ĐB
365883
549383
223267
896836
Đầu TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
0 0,3,5 3,8
1 2 0,4 6,9 5,8,9
2 1,7,8 3,4,7 1,5,6 9
3 0,2,6,9 0,6
4 7 1,2,6,8 3,3 2,4,7,7
5 1,7 0 6
6 7 0,1 7 1,4,6
7 4,4,5 0,2
8 3,6,7 2,3,3 0,1
9 2,7 6,9 1,1 0,0

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 1-11-2024

Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
02
25
52
G7
101
181
488
G6
4210
0783
2182
0828
7176
0810
3956
7766
4343
G5
9976
5013
4737
G4
55094
38323
03246
22177
96566
17435
98433
79526
21314
92270
30059
27450
61522
61571
62710
19905
49647
45332
31760
60053
83029
G3
89929
65737
96287
30514
94399
71197
G2
91845
90421
61311
G1
33479
47026
18975
ĐB
585119
044059
332200
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 1,2 0,5
1 0,9 0,3,4,4 0,1
2 3,9 1,2,5,6,6,8 9
3 3,5,7 2,7
4 5,6 3,7
5 0,9,9 2,3,6
6 6 0,6
7 6,7,9 0,1,6 5
8 2,3 1,7 8
9 4 7,9

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 31-10-2024

Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
13
55
41
G7
106
704
574
G6
7878
9837
2120
6992
8532
7299
0674
0021
4715
G5
0738
3293
1636
G4
98849
78520
89270
59071
62687
06912
47796
45984
87088
90371
82909
04961
25047
39104
67032
25794
96738
58035
33177
63282
26307
G3
12796
62402
16935
75374
94525
31365
G2
83239
03950
28404
G1
07219
01343
06170
ĐB
249211
739663
918148
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 2,6 4,4,9 4,7
1 1,2,3,9 5
2 0,0 1,5
3 7,8,9 2,5 2,5,6,8
4 9 3,7 1,8
5 0,5
6 1,3 5
7 0,1,8 1,4 0,4,4,7
8 7 4,8 2
9 6,6 2,3,9 4

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 30-10-2024

Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
21
43
11
G7
047
091
198
G6
0837
7508
6475
6448
4919
7832
5801
7352
6767
G5
3991
2270
4405
G4
21461
13366
58387
05100
93001
45563
58473
14451
37303
05196
68214
44025
59594
22694
84526
04878
21693
33254
79081
53167
81244
G3
67872
25372
77657
91472
04029
01746
G2
04144
91477
28765
G1
50226
23267
63962
ĐB
074215
268642
741976
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 0,1,8 3 1,5
1 5 4,9 1
2 1,6 5 6,9
3 7 2
4 4,7 2,3,8 4,6
5 1,7 2,4
6 1,3,6 7 2,5,7,7
7 2,2,3,5 0,2,7 6,8
8 7 1
9 1 1,4,4,6 3,8

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 29-10-2024

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
36
21
17
G7
378
186
661
G6
4569
9554
9705
2094
8453
7456
6965
8189
4937
G5
7054
3084
6271
G4
34763
88520
78900
43757
30429
50761
52333
17190
96479
42548
01324
17286
40576
28237
82682
67375
45724
65478
55406
63282
54140
G3
06776
40822
86985
19933
70201
80947
G2
34755
11765
13291
G1
80550
90448
98961
ĐB
411209
074027
320052
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 0,5,9 1,6
1 7
2 0,2,9 1,4,7 4
3 3,6 3,7 7
4 8,8 0,7
5 0,4,4,5,7 3,6 2
6 1,3,9 5 1,1,5
7 6,8 6,9 1,5,8
8 4,5,6,6 2,2,9
9 0,4 1

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 28-10-2024

TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
94
03
39
G7
037
529
604
G6
7397
0483
6910
7035
8427
1575
3932
4565
2718
G5
8323
4407
0002
G4
12461
77205
28486
77492
75240
15186
77656
97561
26115
49869
88518
74768
70458
74256
26442
60680
42769
15490
70141
22588
99941
G3
41200
59757
28428
51136
26008
89655
G2
29628
33826
27582
G1
51115
39872
23139
ĐB
967809
949617
036911
Đầu TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 0,5,9 3,7 2,4,8
1 0,5 5,7,8 1,8
2 3,8 6,7,8,9
3 7 5,6 2,9,9
4 0 1,1,2
5 6,7 6,8 5
6 1 1,8,9 5,9
7 2,5
8 3,6,6 0,2,8
9 2,4,7 0

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 27-10-2024

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
25
42
60
G7
231
907
132
G6
3591
4484
1607
1685
5043
8371
9330
4036
4566
G5
0062
2725
0674
G4
80107
30881
05915
51558
74098
28688
30248
64576
90766
66620
98632
13038
32607
06806
44789
48673
61591
88441
05917
06900
82342
G3
52684
51662
54048
90480
82988
12828
G2
25529
57906
75266
G1
80035
51170
68679
ĐB
062909
417287
607572
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 7,7,9 6,6,7,7 0
1 5 7
2 5,9 0,5 8
3 1,5 2,8 0,2,6
4 8 2,3,8 1,2
5 8
6 2,2 6 0,6,6
7 0,1,6 2,3,4,9
8 1,4,4,8 0,5,7 8,9
9 1,8 1

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 26-10-2024

TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
00
58
42
52
G7
951
532
168
903
G6
4769
7301
2074
8283
0516
0532
3285
9151
9474
1103
9587
0362
G5
8721
3899
0023
2703
G4
41976
66339
85918
88331
10651
22949
43950
41738
85295
27391
44469
16935
87629
46869
32081
17707
19937
35364
44832
53956
85956
41402
77451
11332
02207
68625
74082
13726
G3
37287
62090
85216
99687
93162
93681
49783
47730
G2
46621
99978
00122
06394
G1
35795
49022
23857
95330
ĐB
918254
355972
907422
363290
Đầu TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
0 0,1 7 2,3,3,3,7
1 8 6,6
2 1,1 2,9 2,2,3 5,6
3 1,9 2,2,5,8 2,7 0,0,2
4 9 2
5 0,1,1,4 8 1,6,6,7 1,2
6 9 9,9 2,4,8 2
7 4,6 2,8 4
8 7 3,7 1,1,5 2,3,7
9 0,5 1,5,9 0,4

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 25-10-2024

Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
60
42
51
G7
520
655
535
G6
3721
3666
8520
3743
4036
3356
7338
0491
4344
G5
1699
0188
0472
G4
91444
94496
25538
49836
66533
45860
86224
23629
70159
14527
02590
24516
44765
21107
39978
08437
14609
47865
48584
89394
13573
G3
78078
62109
59839
04041
98716
01274
G2
94195
97845
99807
G1
46480
84909
20884
ĐB
800032
929522
169833
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 9 7,9 7,9
1 6 6
2 0,0,1,4 2,7,9
3 2,3,6,8 6,9 3,5,7,8
4 4 1,2,3,5 4
5 5,6,9 1
6 0,0,6 5 5
7 8 2,3,4,8
8 0 8 4,4
9 5,6,9 0 1,4

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 24-10-2024

Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
09
75
43
G7
421
762
933
G6
6812
2037
9985
3104
1089
3279
7540
7344
2449
G5
7486
8820
4191
G4
03334
08203
07469
98909
63373
72912
19932
89535
13727
15350
83159
21701
18301
62996
11544
21117
21492
99345
32870
08437
48488
G3
04855
13395
60491
67426
00241
49783
G2
05390
15926
33024
G1
67241
63677
74867
ĐB
318056
275437
299820
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 3,9,9 1,1,4
1 2,2 7
2 1 0,6,6,7 0,4
3 2,4,7 5,7 3,7
4 1 0,1,3,4,4,5,9
5 5,6 0,9
6 9 2 7
7 3 5,7,9 0
8 5,6 9 3,8
9 0,5 1,6 1,2

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 23-10-2024

Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
65
78
19
G7
053
547
305
G6
6117
2843
2355
6173
5798
1318
7748
3148
0367
G5
1015
6481
0393
G4
43087
67261
16289
71154
12192
10223
93445
34760
65943
13776
59035
70143
58021
47951
09091
57738
24107
55081
45491
05304
61583
G3
53143
65455
82842
19971
42285
81973
G2
04956
57615
96968
G1
53799
33056
03001
ĐB
471308
695165
457163
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 8 1,4,5,7
1 5,7 5,8 9
2 3 1
3 5 8
4 3,3,5 2,3,3,7 8,8
5 3,4,5,5,6 1,6
6 1,5 0,5 3,7,8
7 1,3,6,8 3
8 7,9 1 1,3,5
9 2,9 8 1,1,3

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 22-10-2024

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
39
67
96
G7
475
472
452
G6
5715
8365
9662
0253
9305
2643
2379
3173
6888
G5
5426
1487
8462
G4
79016
54239
08719
24605
76756
38991
55912
25123
56838
96883
38746
70077
54054
32236
09363
97405
05417
79250
54563
37950
08838
G3
80263
88969
62036
10477
78847
17635
G2
08337
80819
66763
G1
47431
02249
01605
ĐB
611978
819041
330795
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 5 5 5,5
1 2,5,6,9 9 7
2 6 3
3 1,7,9,9 6,6,8 5,8
4 1,3,6,9 7
5 6 3,4 0,0,2
6 2,3,5,9 7 2,3,3,3
7 5,8 2,7,7 3,9
8 3,7 8
9 1 5,6

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 21-10-2024

TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
19
70
96
G7
083
012
449
G6
9368
0308
2655
2006
8887
9992
1894
4748
3353
G5
1494
9347
5492
G4
11856
73671
87030
46402
04680
00535
64868
70487
63514
37871
08050
26423
86439
08965
73710
16849
93800
50711
60964
65235
30294
G3
31016
76145
91048
46362
15664
92530
G2
34576
99660
19033
G1
83925
87221
98535
ĐB
069169
197268
378297
Đầu TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 2,8 6 0
1 6,9 2,4 0,1
2 5 1,3
3 0,5 9 0,3,5,5
4 5 7,8 8,9,9
5 5,6 0 3
6 8,8,9 0,2,5,8 4,4
7 1,6 0,1
8 0,3 7,7
9 4 2 2,4,4,6,7

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 20-10-2024

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
89
32
76
G7
882
479
729
G6
8422
3392
2796
4466
4242
8509
1547
6895
5504
G5
5751
9896
1217
G4
08409
06156
55313
12385
21312
68752
60295
62389
75844
57414
03936
93888
53068
64979
76874
82601
34658
34969
68354
62292
71848
G3
23973
22280
21081
21510
60060
63032
G2
82676
54672
22121
G1
16833
91376
77351
ĐB
019804
969030
521527
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 4,9 9 1,4
1 2,3 0,4 7
2 2 1,7,9
3 3 0,2,6 2
4 2,4 7,8
5 1,2,6 1,4,8
6 6,8 0,9
7 3,6 2,6,9,9 4,6
8 0,2,5,9 1,8,9
9 2,5,6 6 2,5

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 19-10-2024

TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
93
34
05
90
G7
124
027
857
527
G6
2346
5490
2154
1593
4907
5399
7895
4916
3639
3169
8050
5059
G5
4493
6795
6350
8667
G4
02685
33385
12007
44924
25789
28829
63510
56783
30328
87731
00420
38201
57967
69518
45733
12204
69521
48462
11001
45298
35170
33000
84068
90248
64377
02433
35169
93282
G3
77163
21052
65392
43707
27094
99318
34598
81624
G2
75222
20049
89002
08542
G1
16189
25871
28519
47685
ĐB
527967
208012
252139
550248
Đầu TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
0 7 1,7,7 1,2,4,5 0
1 0 2,8 6,8,9
2 2,4,4,9 0,7,8 1 4,7
3 1,4 3,9,9 3
4 6 9 2,8,8
5 2,4 0,7 0,9
6 3,7 7 2 7,8,9,9
7 1 0 7
8 5,5,9,9 3 2,5
9 0,3,3 2,3,5,9 4,5,8 0,8

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 18-10-2024

Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
96
18
87
G7
691
773
143
G6
9890
9917
0379
8843
6702
5831
4091
9649
7821
G5
7619
0165
1974
G4
85112
49721
60672
93345
21485
57621
92777
13032
79682
08524
75578
94825
40066
08333
24689
55406
91967
26748
15892
73511
30430
G3
52366
01483
36863
87779
77087
65264
G2
07493
58732
16762
G1
01328
03364
52717
ĐB
075360
847413
534460
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 2 6
1 2,7,9 3,8 1,7
2 1,1,8 4,5 1
3 1,2,2,3 0
4 5 3 3,8,9
5
6 0,6 3,4,5,6 0,2,4,7
7 2,7,9 3,8,9 4
8 3,5 2 7,7,9
9 0,1,3,6 1,2

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 17-10-2024

Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
81
25
19
G7
950
317
952
G6
6063
0795
4938
3972
7222
7021
8914
7905
4843
G5
2732
7103
0872
G4
50987
29097
93274
89496
63040
79215
16676
67710
85918
31316
66784
63922
21676
71774
34934
14115
05437
20041
39255
14630
98817
G3
41362
84656
89848
01940
53903
40288
G2
34506
01109
47379
G1
31208
96938
39335
ĐB
185966
628093
310585
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 6,8 3,9 3,5
1 5 0,6,7,8 4,5,7,9
2 1,2,2,5
3 2,8 8 0,4,5,7
4 0 0,8 1,3
5 0,6 2,5
6 2,3,6
7 4,6 2,4,6 2,9
8 1,7 4 5,8
9 5,6,7 3

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 16-10-2024

Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
19
97
66
G7
584
823
511
G6
0955
8215
6229
8261
7602
4778
7314
3348
8852
G5
4075
9714
3052
G4
18245
38274
87112
64095
56281
98187
09397
40328
19830
86096
37446
16629
78958
57833
48105
41199
35358
46832
90985
82291
62994
G3
03130
62484
45272
35929
81092
56541
G2
70518
42698
16273
G1
33411
13109
14621
ĐB
190561
377467
551554
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 2,9 5
1 1,2,5,8,9 4 1,4
2 9 3,8,9,9 1
3 0 0,3 2
4 5 6 1,8
5 5 8 2,2,4,8
6 1 1,7 6
7 4,5 2,8 3
8 1,4,4,7 5
9 5,7 6,7,8 1,2,4,9

XSMN 30 ngày - Xổ số miền Nam 30 ngày gần đây nhất giúp bạn dễ dàng theo dõi những con số đã về trong vòng 1 tháng qua và tìm ra quy luật về thưởng KQXSMN trong 30 ngày liên tiếp. Bao gồm:

- Bảng tổng hợp kết quả MN chi tiết từ giải 8 đến giải đặc biệt trong 1 tháng gần đây nhất.

- Thống kê đầu và đuôi lô tô tương ứng cho từng kỳ quay xổ số miền Nam trong vòng 30 ngày qua.

Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo chuyên mục Dự đoán MN chính xác nhất từ cao thủ hàng đầu.